Có 1 kết quả:
容器 róng qì ㄖㄨㄥˊ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đồ đựng, đồ chứa, chai lọ
Từ điển Trung-Anh
(1) receptacle
(2) vessel
(3) (computing) container
(2) vessel
(3) (computing) container
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0